Có 2 kết quả:
其实 qí shí ㄑㄧˊ ㄕˊ • 其實 qí shí ㄑㄧˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
kỳ thật, kỳ thực, thực sự
Từ điển Trung-Anh
(1) actually
(2) in fact
(3) really
(2) in fact
(3) really
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỳ thật, kỳ thực, thực sự
Từ điển Trung-Anh
(1) actually
(2) in fact
(3) really
(2) in fact
(3) really