Có 2 kết quả:

其实 qí shí ㄑㄧˊ ㄕˊ其實 qí shí ㄑㄧˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển phổ thông

kỳ thật, kỳ thực, thực sự

Từ điển Trung-Anh

(1) actually
(2) in fact
(3) really

Từ điển phổ thông

kỳ thật, kỳ thực, thực sự

Từ điển Trung-Anh

(1) actually
(2) in fact
(3) really